Ăng-ten chống nước chuẩn IP dành cho Micro không dây và In-Ear Monitor
CP Stage là ăng-ten phân cực tròn, thiết kế gọn nhẹ, được tối ưu dành riêng cho micro không dây và hệ thống in-ear monitor (IEMs). Với lớp vỏ nhỏ gọn nhưng bền chắc, chống chịu thời tiết, CP Stage có thể sử dụng cả trong nhà lẫn ngoài trời.
Ăng-ten có thể dễ dàng kết nối với bất kỳ chân micro tiêu chuẩn nào, đảm bảo liên kết chắc chắn và nâng cao chất lượng tín hiệu cho cả micro không dây lẫn IEM. CP Stage được thiết kế hoạt động trong dải tần 470–928 MHz, bao gồm:
Với một mức độ lợi định hướng nhẹ, CP Stage cho hiệu quả tối ưu khi đặt mặt có logo RF Venue hướng về phía micro không dây hoặc IEM. Không nên đặt ăng-ten theo cạnh như kiểu LPDA (paddle) vì sẽ làm suy giảm tín hiệu. Để đạt kết quả tốt nhất, hãy đảm bảo CP Stage có đường truyền thẳng (line of sight), không bị che chắn bởi vật cản hoặc người. Khi dùng để phát tín hiệu IEM, nên đặt các ăng-ten thu micro không dây tại vùng “side null” của CP Stage và giữ khoảng cách tối thiểu 1,8m (6 feet).
Ưu điểm nổi bật
Hiệu suất vượt trội so với ăng-ten paddle: phân cực tròn cung cấp tín hiệu ổn định cho bodypack IEM, bất kể hướng di chuyển của nghệ sĩ.
Được thiết kế mỏng gọn, tinh tế để loại bỏ hiện tượng rớt sóng, đơn giản hóa quá trình setup.
Vỏ chống thời tiết chuẩn IP44, đảm bảo hoạt động bền bỉ trong nhiều điều kiện môi trường.
Được vinh danh với giải thưởng “Best of Show” tại InfoComm 2025 — một trong những giải thưởng danh giá nhất của ngành AV.
Ứng dụng thực tế
Kế thừa thành công từ CP Beam và CP Architectural, CP Stage mang đến hiệu suất cao và độ tin cậy trong một thiết kế di động, lý tưởng cho các ban nhạc lưu diễn và hệ thống “fly pack”.
Với lớp vỏ chống nước chuẩn IP, kích thước 10” × 12” × 1”, nhẹ nhưng bền chắc, CP Stage phù hợp cho cả ứng dụng di động lẫn lắp đặt cố định ngoài trời. Ăng-ten dễ dàng kết nối với chân micro hoặc giá treo tường, mang lại kết nối an toàn và nâng cao chất lượng tín hiệu cho cả IEM và micro không dây trong mọi điều kiện — dù mưa hay nắng.
Thông số kỹ thuật
| Điện | Thông số |
|---|
| Dải tần hoạt động | 470–928 MHz |
| Độ rộng băng tần | 458 MHz |
| Độ suy hao phản xạ trung bình | -10 dB |
| Trở kháng | 50Ω |
| Kiểu búp sóng | Hypercardioid |
| Phân cực | RHCP |
| Búp sóng | 120° |
| Độ lợi @ 500 MHz | 3 dBi |
| Cơ học | Thông số |
|---|
| Kích thước | 248 × 306 × 27 mm / 10” × 12” × 1” |
| Trọng lượng | 0.9 kg / 2 lbs |
| Chuẩn ren lắp | 5/8”-27, 3/8”-16 |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 đến 40°C / 14–104°F |
| Chuẩn chống nước | IP44 |
| Màu sắc | Đen mờ |
| Kết nối | BNC cái |