RF Explorer® Pro là thiết bị phân tích phổ (Spectrum Analyzer) thế hệ thứ 3, hiệu năng cao, hỗ trợ đến 6 GHz và tích hợp bộ phát dò tần (Tracking Generator), được thiết kế cho việc xây dựng, triển khai và giám sát hệ thống âm thanh không dây. Người dùng có thể tải trực tiếp các bản quét tần số từ RF Explorer Pro lên công cụ miễn phí Wireless System Builder
Lợi ích (Benefits)
Gọn nhẹ, mạnh mẽ: Thiết bị nhỏ gọn như một máy tính bảng Windows, trang bị màn hình cảm ứng sắc nét, vận hành nhanh và linh hoạt.
Đa chức năng: Tích hợp Spectrum Analyzer, Tracking Generator, Power Meter và Wi-Fi Analyzer trong một thiết bị duy nhất.
Kiểm soát phổ theo thời gian thực: Quan sát tần số hiện tại, biểu đồ waterfall 2D/3D, lưu và phát lại dữ liệu.
Hỗ trợ phân tích Wi-Fi: Phát hiện và tránh nhiễu trong dải 2.4 GHz và 5 GHz.
Điều phối tần số (Frequency Coordination): Tích hợp sẵn, giúp tối ưu tần số an toàn mà không cần máy tính ngoài.
Ghi dữ liệu & chia sẻ dễ dàng: Lưu dữ liệu dưới dạng CSV, xuất qua USB, tương thích nhiều phần mềm quản lý tần số.
Điều khiển từ xa qua mạng: Kết nối Ethernet qua USB, hỗ trợ VNC để điều khiển từ xa bằng máy tính, tablet hoặc smartphone.
Ứng dụng thực tế
Hệ thống micro không dây & IEM: Tối ưu tần số, tránh nhiễu, đảm bảo âm thanh ổn định cho sân khấu, hội trường, nhà thờ.
Triển khai sự kiện lớn & tour diễn: Hỗ trợ điều phối tần số và theo dõi từ xa, tránh gián đoạn trong biểu diễn.
Khắc phục sự cố Wi-Fi: Phân tích kênh Wi-Fi quá tải trong môi trường biểu diễn, ghi âm, sản xuất.
Kiểm tra thiết bị RF: Đo công suất, kiểm tra cáp RF, trở kháng, tổn hao và xác minh hệ thống không dây.
Giám sát phổ RF lâu dài: Hữu ích cho việc ghi dữ liệu phổ liên tục để phân tích, dự đoán và xử lý nhiễu.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Chi tiết |
|---|
| Dải tần cơ bản | 15 MHz – 3.3 GHz |
| Mở rộng (license 6G / 7G) | 15 MHz – 6.1 GHz (6G), 15 MHz – 7.5 GHz (7G) |
| Mở rộng thấp bổ sung | 100 kHz – 240 MHz (với module Upconverter ngoài) |
| Khoảng quét (Span) | Zero Span, 500 kHz – 6 GHz (Sweep) |
| Độ rộng băng tần phân giải (RBW) | 3 kHz – 2.5 MHz (tương lai sẽ có firmware hỗ trợ 100 Hz – 2.5 MHz) |
| Thời gian quét (Sweep Time) | ~280 ms cho span 3 GHz (Auto RBW) |
| Ổn định tần số | TCXO ±0.5 ppm (ở 25 °C) |
| Độ chính xác biên độ | ±1.5 dB (thử nghiệm ở 1 GHz / -30 dBm) |
| Phạm vi động (Dynamic Range) | –110 dBm đến +10 dBm (Direct); –130 dBm đến –30 dBm (LNA); –80 dBm đến +33 dBm (Attenuator) |
| Sàn nhiễu (Noise Floor) | –160 dBm/Hz (khi bật LNA) |
| Pin/bộ nguồn | Pin lithium-ion 4,500 mAh; thời gian sử dụng khoảng 3.5 – 5 giờ tùy chế độ |
| Màn hình | 8″ IPS TFT cảm ứng điện dung, độ phân giải 1280 × 800, 16.7 triệu màu, độ sáng 250 cd/m², tỷ lệ tương phản 800:1 |
| Kết nối & giao diện | USB-C (sạc), USB 3.0 (dữ liệu/mạng), micro-HDMI (xuất hình), audio 3.5 mm, khe thẻ micro-SD, VNC từ xa qua mạng |
| Khối lượng & kích thước | 570 g, kích thước khoảng 215 × 140 × 25 mm |
| Phụ kiện kèm theo | Hai ăng-ten SMA: 400–900 MHz (UHF) và 900 MHz-6 GHz; cáp USB-C; vali đựng; license vĩnh viễn 6 GHz & Frequency Coordination |