Việc nâng cấp từ dòng SD lên Quantum của DiGiCo đánh dấu bước tiến lớn trong lĩnh vực xử lý âm thanh, đặc biệt nhờ vào "Quantum Engine." Bài viết sau sẽ tập trung vào các cải tiến nổi bật của Quantum, so sánh với dòng SD về mặt khả năng xử lý âm thanh, độ linh hoạt, và hiệu suất.
1. Hiệu Năng Xử Lý Vượt Trội Của Quantum Engine
Quantum Engine sử dụng công nghệ FPGA tiên tiến, cho phép tốc độ xử lý nhanh hơn, giảm độ trễ và cung cấp phản hồi mượt mà ngay cả khi xử lý nhiều kênh âm thanh phức tạp. Trong môi trường biểu diễn trực tiếp, sự nâng cấp này đảm bảo rằng kỹ sư âm thanh có thể duy trì chất lượng và tính nhất quán của âm thanh mà không phải lo về độ trễ hay sự cố gián đoạn.
Quantum Engine trong các phiên bản như Quantum 5 và Quantum 7 cũng có khả năng hỗ trợ xử lý nhiều plugin và hiệu ứng hơn so với dòng SD, giúp tăng cường chất lượng âm thanh đáng kể
2. Tính Năng "Nodal Processing" Độc Đáo
Một trong những điểm nổi bật của Quantum là tính năng "Nodal Processing." Đây là khả năng xử lý tín hiệu độc lập cho từng kênh đầu vào, đầu ra, và nhóm kênh, cho phép điều chỉnh âm thanh tùy biến và chi tiết hơn cho từng khu vực biểu diễn hoặc mục đích sử dụng riêng biệt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các buổi biểu diễn quy mô lớn khi yêu cầu âm thanh đồng nhất ở mọi khu vực khán giả.
Tính năng này mang lại một bước tiến vượt trội so với dòng SD, giúp các kỹ sư âm thanh dễ dàng kiểm soát và tối ưu hoá chất lượng âm thanh ở mức cao nhất, phù hợp cho các sự kiện phức tạp và quy mô lớn
3. Khả Năng Kết Nối Mạng Mạnh Mẽ
DiGiCo Quantum hỗ trợ các cổng kết nối mạng DMI và Waves, có khả năng mở rộng kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi, tối ưu hoá quá trình kiểm soát và phối hợp âm thanh từ xa. Đặc biệt, Quantum có thể kết nối với hệ thống Waves SoundGrid, hỗ trợ hiệu suất cao cho các kỹ sư khi xử lý nhiều hiệu ứng và plugin trong môi trường biểu diễn trực tiếp mà không làm giảm chất lượng âm thanh.
Điều này giúp Quantum không chỉ xử lý âm thanh hiệu quả mà còn dễ dàng tương thích với hệ sinh thái âm thanh hiện đại, một điểm cải tiến mà dòng SD vẫn còn hạn chế
4. Mustard Processing Strips
à một bước đột phá so với dòng SD, mang lại khả năng xử lý âm thanh tiên tiến hơn. Những dải xử lý này cho phép kỹ sư âm thanh tùy chỉnh âm thanh một cách chi tiết hơn với các công cụ như EQ, nén và các hiệu ứng khác, giúp nâng cao chất lượng âm thanh đầu ra. Điều này đặc biệt hữu ích trong các buổi biểu diễn lớn, nơi yêu cầu âm thanh đồng nhất và chất lượng cao ở từng khu vực.
Trong khi dòng SD chỉ cung cấp các dải xử lý cơ bản, Mustard Processing Strips không chỉ cải thiện độ rõ nét của tín hiệu mà còn cho phép thêm vào nhiều hiệu ứng tùy chọn, từ đó mang đến trải nghiệm nghe tốt hơn cho khán giả và giúp kỹ sư âm thanh dễ dàng kiểm soát âm thanh trong các tình huống phức tạp.
5. Tính Năng "True Solo" và Điều Khiển Linh Hoạt
Tính năng "True Solo" của Quantum cho phép các kỹ sư âm thanh có thể nghe trước chính xác những gì khán giả sẽ nghe ở từng vị trí trong không gian. Chức năng này giúp tạo ra một không gian điều khiển chính xác, thuận tiện hơn trong các thiết lập lớn, tránh được các tình huống âm thanh không đều.
Đối với các buổi biểu diễn phức tạp, True Solo là một công cụ quan trọng giúp kỹ sư âm thanh có thể điều chỉnh chất lượng âm thanh một cách hiệu quả và nhanh chóng
6. So Sánh Tổng Thể Giữa Quantum và Dòng SD
Dòng Quantum thể hiện sự cải tiến lớn về mặt hiệu suất, khả năng kết nối và độ linh hoạt so với dòng SD. Trong khi SD Series phù hợp với các ứng dụng tiêu chuẩn, Quantum được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất trong các buổi diễn và sự kiện quy mô lớn. Các tính năng bổ sung như Nodal Processing và True Solo là minh chứng rõ ràng cho bước tiến này.
Kết Luận
Với Quantum Engine, DiGiCo đã tạo ra một bước đột phá mới trong ngành công nghiệp âm thanh, mang đến cho các kỹ sư âm thanh một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt hơn hẳn so với dòng SD. Từ khả năng xử lý âm thanh tối ưu, tính năng Nodal Processing, đến khả năng kết nối mở rộng, Quantum là một lựa chọn hoàn hảo cho những sự kiện đòi hỏi cao về chất lượng và hiệu suất âm thanh.